Tenda - all for better networking
Tenda - all for better networking
Tenda - all for better networking
Tenda - all for better networking

Tenda F9

Giá: 385.000 VNĐ

- Tốc độ truyền dẫn không dây F9 lên đến 600MBps, so với các sản phẩm 300Mbps và 450Mbs hiệu quả hơn, dữ liệu mượt mà, hỗ trợ nhiều máy tính, điện thoại di động, hộp truyền hình và các thiết bị khác sử dụng cùng một lúc, nghe nhạc, xem phim, chơi game online.

- Đặc biệt 4 ăng ten bên ngoài * 6dBi

Thông số kỹ thuật
Tên thiết bị
Tenda F9
IP mặc định
192.168.0.1
Giao thức
IEEE802.3, IEEE802.3u,IEEE802.3ab
Cổng kết nối
1* cổng WAN 10/100Mbps, 3* cổng LAN 10/100Mbps
Anten
4*6dBi anten ngoài
Nguồn điện
Input:AC 100-240V~50/60Hz 0.6A, Output:DC 9V0.6A
Chuẩn WIFI
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Nút bấm
1*WPS/RST,1*WIFI
Kích thước
171.3mm*171.3mm*36.4mm
Đèn LED
SYS,WiFi,1,2,3,WAN,T
Băng tần
2.4GHz
Tốc độ
600Mbps
Tính năng chính
WiFi On/Off, Transmission Power: high, low
Bảo mật
WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Chế độ
PPPoE, Dynamic IP, Static IP PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia)
Chế độ hoạt động
Chế độ Wireless Router, Chế độ Universal Repeater, Chế độ WISP, Chế độ AP
DHCP
DHCP Server, DHCP Client List, DHCP Reservation
Vitural Server
Port Forwarding, DMZ Host, UPnP
Quản lý bằng APP
App và Web
Firewall
Forbid UDP flood attack, Forbid TCP flood attack, Forbid ICMP attack, Forbid WAN PING from internet
DDNS
no-ip,DynDNS,Oray
VPN
IPsec pass through, PPTP pass through, L2TP pass through
Tính năng khác
PPPoE Username/password Clone, Smart WiFi Schedule, Quản lý băng thông, MAC Clone System Log Backup
Nhiệt độ
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ ~ 40℃, Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ ~ 70℃.
Độ ẩm
Độ ẩm hoạt động:10% ~ 90% RH không ngưng tụ, Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90%RH không ngưng tụ.
Chứng nhận
CE/FCC/RoHS
Công suất EIRP (Max)
2.400-2.4835GHz:19.55dBm (EIRP)
Đóng gói
Wireles Router*1, Power Adapter *1, Install Guide*1, Ethernet Cable*1